Tham khảo Vương Nguyên (ca sĩ)

  1. “TFBOYS王俊凯幼年经历曝光 组合走红最大功臣” (bằng tiếng Trung). 15 tháng 9 năm 2015. 
  2. “The 30 Most Influential Teens of 2017”. Time (bằng tiếng Anh). 3 tháng 11 năm 2017. 
  3. “UNICEF works with all levels of government, corporate partners, philanthropists and celebrities”. unicef (bằng tiếng Anh). 
  4. “2019年福布斯中國名人榜榜單”. Wikipedia China (bằng tiếng Trung). 
  5. “TF家族最年少偶像团体TF BOYS九月正式出道” (bằng tiếng Trung). 
  6. “王源被伯克利音乐学院录取”. Guancha (bằng tiếng Trung). 
  7. “TFboys王源个人资料 父母干什么的 女朋友是谁-干什么女朋友父母”. 163italy (bằng tiếng Trung). 1 tháng 6 năm 2015. 
  8. “TFBOYS王源庆15岁生日 粉丝送祝福:希望他长到一米八”. 人民网 (bằng tiếng Trung). 9 tháng 11 năm 2015. 
  9. “2016年度亚洲新歌榜荣誉名单”. Sina (bằng tiếng Trung). 27 tháng 9 năm 2016. 
  10. ““文明出游 人人有礼”主题活动启动 TFboys-王源出任“重庆市文明旅游公益大使””. WaybackMachine (bằng tiếng Trung). 18 tháng 5 năm 2016. 
  11. “王牌对王牌》第二季开录 王源首次担任常驻嘉宾”. Sina (bằng tiếng Trung). 21 tháng 12 năm 2016. 
  12. “Ace vs Ace Season 2在今年第一季度在中国电视榜上名列前茅”. Xiumu (bằng tiếng Trung). 4 tháng 2 năm 2017. 
  13. “少年王源的骄傲与烦恼”. Weixin (bằng tiếng Trung). 7 tháng 5 năm 2017. 
  14. “The 30 Most Influential Teens of 2017”. Time (bằng tiếng Anh). 
  15. “Wang Yuan appointed UNICEF Special Advocate for Education”. WaybackMachine (bằng tiếng Anh). 28 tháng 6 năm 2017. 
  16. “《王牌对王牌3》曝光阵容 王源沈腾担任队长欧阳娜娜贾玲成特工”. zjstv (bằng tiếng Trung). 22 tháng 1 năm 2018. 
  17. “王源中国内地男歌手、演员、TFBOYS成员”. Baike (bằng tiếng Trung). 
  18. “UNICEF works with all levels of government, corporate partners, philanthropists and celebrities”. unicef (bằng tiếng Anh). 
  19. “携手2018—新浪微公益颁奖典礼顺利落幕”. Sina (bằng tiếng Trung). 10 tháng 1 năm 2018. 
  20. “源 (专辑)”. Wikipedia China (bằng tiếng Trung). 30 tháng 7 năm 2019. 
  21. “王源个人演唱会时间已定!工作室提前透露,等待官宣!”. Sina (bằng tiếng Trung). 12 tháng 8 năm 2019. 
  22. ““文明出游 人人有礼”主题活动启动 TFboys-王源出任“重庆市文明旅游公益大使””. WaybackMachine (bằng tiếng Trung). 18 tháng 5 năm 2016. 
  23. “UN in China celebrates sustainable development campaign ‘Imagine 2030’”. CGTN (bằng tiếng Anh). 12 tháng 4 năm 2017. 
  24. “Popular Chinese teenage star speaks on quality education at UN forum”. Xinhuanet (bằng tiếng Anh). 1 tháng 2 năm 2017. 
  25. “The role of youth in poverty eradication and promoting prosperity in a changing world - #YOUTH2030”. ECOSOC (bằng tiếng Anh). 
  26. “孙楠成立公益基金 “校园爱心大使”王源助阵”. 网易首页 (bằng tiếng Trung). 24 tháng 4 năm 2017. 
  27. “鹿晗杨洋等10位艺人获团中央“五四优秀青年”称号”. QQ (bằng tiếng Trung). 4 tháng 5 năm 2017. 
  28. “Wang Yuan”. WaybackMachine (bằng tiếng Anh). 
  29. “Delegates attend 2017 Forum on Rural Headmasters in Hangzhou”. Xinhua (bằng tiếng Trung). 12 tháng 7 năm 2017. 
  30. “王源出任联合国“青年教育使者” 热心公益正能量”. Sina (bằng tiếng Trung). 5 tháng 9 năm 2017. 
  31. “王源成立公益专项基金 已救治200名白内障老人”. Sina (bằng tiếng Trung). 27 tháng 10 năm 2017. 
  32. “王源“源基金”启动新项目 救助神经母细胞瘤儿”. Sina (bằng tiếng Trung). 1 tháng 12 năm 2017. 
  33. [hhttp://gongyi.sina.com.cn/gyzx/2018-01-10/doc-ifyqnick3633248.shtml “携手2018—新浪微公益颁奖典礼顺利落幕”]. Sina (bằng tiếng Trung). 10 tháng 1 năm 2018. 
  34. “China's star Wang Yuan advocates for child-friendly education at the UN”. Reuters (bằng tiếng Anh). 2 tháng 2 năm 2018. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vương Nguyên (ca sĩ) http://ent.people.com.cn/n/2015/1109/c1012-2779325... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-09-05/doc-ifykpysa... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-10-27/doc-ifynhhay... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-12-01/doc-ifypikwt... http://ent.sina.com.cn/y/yneidi/2016-09-27/doc-ifx... http://gongyi.sina.com.cn/gyzx/2018-01-10/doc-ifyq... http://news.sina.com.cn/o/2016-12-21/doc-ifxytkcf8... http://www.gywb.cn/content/2015-09/14/content_3811... http://www.xiumu.cn/yule/2017/0204/5218102.html http://ent.163.com/13/0806/11/95JE6FNM00034OC8.htm...